Quy tắc thêm ing cần nắm trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khi nào thì cần thêm đuôi ing trong tiếng Anh?
- 1.1. Thêm đuôi -ing vào động từ trong các thì tiếp diễn
- 1.2. Thành lập danh động từ (Gerund)
- 1.3. Sử dụng V-ing sau các động từ đặc biệt
- 1.4. Thêm đuôi -ing sau giới từ
- 2. Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
- 2.1. Quy tắc 1: Thêm đuôi -ing sau động từ thường
- 2.2. Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng đuôi -e
- 2.3. Quy tắc 3: Động từ kết thúc bằng đuôi -h, -w, -x và -y
- 2.4. Quy tắc 4: Động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe
- 2.5. Quy tắc 5: Động từ kết thúc bằng đuôi -ie
- 2.6. Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng đuôi -c
- 2.7. Quy tắc 7: Thêm -ing sau khi nhân đôi phụ âm cuối
- 3. Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
Thêm đuôi ing là một trong những quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng động từ linh hoạt và chính xác hơn. Tuy nhiên, việc thêm ing vào động từ không hề đơn giản và đòi hỏi bạn phải nắm rõ các quy tắc cụ thể. Khám phá ngay những quy tắc thêm ing vào động từ trong tiếng Anh trong bài viết sau đây!
1. Khi nào thì cần thêm đuôi ing trong tiếng Anh?
Bạn cần lưu ý là quy tắc thêm đuôi ing chỉ áp dụng cho động từ trong tiếng Anh, không áp dụng cho các từ loại khác như danh từ, tính từ hay trạng từ. Vậy, làm thế nào để biết khi nào cần thêm -ing vào một động từ? Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất mà động từ cần thêm -ing để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng:
1.1. Thêm đuôi -ing vào động từ trong các thì tiếp diễn
Các thì tiếp diễn sử dụng đuôi -ing để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai. Động từ chính trong cấu trúc thì tiếp diễn luôn được thêm -ing và đi kèm với dạng của động từ "to be". Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của đuôi -ing.
Thì tiếp diễn |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + is/am/are + V-ing |
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.) I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing |
They were walking when it started to rain. (Họ đang đi dạo thì trời bắt đầu mưa.) I was reading a book at 9 PM. (Tôi đang đọc sách vào lúc 9 giờ tối.) |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) |
S + will + be + V-ing |
I will be working at 8 PM. (Tôi sẽ đang làm việc lúc 8 giờ tối.) They will be traveling tomorrow. (Họ sẽ đi du lịch vào ngày mai.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
S + have/has + been + V-ing |
He has been practicing guitar for two years. (Anh ấy đã luyện guitar được hai năm.) They have been working all day. (Họ đã làm việc cả ngày.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
S + had + been + V-ing |
She had been studying for hours before the exam. (Cô ấy đã học nhiều giờ trước kỳ thi.) We had been waiting for 30 minutes. (Chúng tôi đã chờ 30 phút.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) |
S + will + have + been + V-ing |
By next year, I will have been living here for a decade. (Tính đến năm sau, tôi sẽ sống ở đây được 10 năm.) They will have been working for six months by the deadline. (Họ sẽ làm việc được sáu tháng tính đến hạn chót.) |
1.2. Thành lập danh động từ (Gerund)
Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ khi thêm -ing và được sử dụng như một danh từ trong câu. Danh động từ thường xuất hiện trong vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ và giúp câu trở nên súc tích, dễ hiểu hơn. Đây là một cách sử dụng linh hoạt và rất phổ biến.
Ví dụ:
- Write → Writing
- Play → Playing
Vai trò của danh động từ trong câu:
- Làm chủ ngữ:
- Swimming is a good way to stay healthy. (Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe.)
- Reading improves your vocabulary. (Đọc sách cải thiện vốn từ vựng của bạn.)
- Làm tân ngữ:
- He enjoys playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
- I dislike waking up early. (Tôi không thích dậy sớm.)
- Làm bổ ngữ:
- Her hobby is painting landscapes. (Sở thích của cô ấy là vẽ tranh phong cảnh.)
- Their goal is improving teamwork. (Mục tiêu của họ là cải thiện làm việc nhóm.)
1.3. Sử dụng V-ing sau các động từ đặc biệt
Một số động từ đặc biệt trong tiếng Anh yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng -ing. Các động từ này thường thể hiện cảm xúc, sự thích thú, ý định, hoặc hành động liên tục.
Một số động từ đi theo sau là V-ing:
Động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Enjoy |
Thích |
I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
Like |
Thích |
He likes playing basketball. (Anh ấy thích chơi bóng rổ.) |
Love |
Yêu thích |
She loves dancing in the rain. (Cô ấy yêu thích nhảy múa dưới mưa.) |
Avoid |
Tránh |
They avoid talking about politics. (Họ tránh nói về chính trị.) |
Consider |
Cân nhắc |
We are considering moving to a bigger house. (Chúng tôi đang cân nhắc chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.) |
Suggest |
Gợi ý |
I suggest going for a walk. (Tôi gợi ý đi dạo.) |
Keep |
Tiếp tục |
Keep trying, and you will succeed. (Hãy tiếp tục cố gắng, bạn sẽ thành công.) |
>> Xem thêm: 30 động từ đi theo sau là gerund (V-ing) trong tiếng Anh
1.4. Thêm đuôi -ing sau giới từ
Trong tiếng Anh, khi một động từ đứng sau giới từ, nó luôn được chuyển sang dạng -ing. Đây là một quy tắc không ngoại lệ và thường xuất hiện trong các cụm giới từ hoặc cụm động từ.
Ví dụ:
- She is good at drawing portraits. (Cô ấy rất giỏi vẽ chân dung.)
- They are interested in learning about other cultures. (Họ quan tâm đến việc tìm hiểu các nền văn hóa khác.)
>> Xem thêm: Cách sử dụng giới từ at, in, on trong tiếng Anh
Một số cụm phổ biến với giới từ + V-ing:
- Good at: He is good at solving problems. (Anh ấy rất giỏi giải quyết vấn đề.)
- Responsible for: She is responsible for organizing the event. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
- Excited about: We are excited about traveling to Japan. (Chúng tôi háo hức với việc du lịch đến Nhật Bản.)
2. Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
Việc thêm đuôi ing vào động từ có thể làm thay đổi cấu trúc và phát âm của từ gốc. Để sử dụng đúng, bạn cần hiểu rõ các quy tắc áp dụng cho từng loại động từ. Dưới đây là các quy tắc chi tiết, được giải thích kỹ lưỡng để bạn dễ dàng hình dung.
2.1. Quy tắc 1: Thêm đuôi -ing sau động từ thường
Với các động từ thông thường, bạn chỉ cần thêm -ing trực tiếp vào sau động từ mà không cần thay đổi gì.
Ví dụ:
- work → working (làm việc)
- play → playing (chơi)
- study → studying (học)
Các động từ này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố đặc biệt nào như đuôi -e, -c, hoặc cấu trúc phụ âm, nên việc thêm -ing không làm thay đổi chính tả hay phát âm.
2.2. Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng đuôi -e
Với động từ kết thúc bằng -e, cần bỏ chữ -e trước khi thêm -ing.
Ví dụ:
- take → taking (lấy)
- write → writing (viết)
- bake → baking (nướng bánh)
Ngoại lệ: Nếu động từ kết thúc bằng -ee, -oe, -ye, bạn giữ nguyên chữ -e và chỉ thêm -ing.
Ví dụ:
- see → seeing (nhìn)
- agree → agreeing (đồng ý)
- canoe → canoeing (chèo thuyền)
Các từ này kết thúc bằng nguyên âm đôi ee, oe, ye, vì vậy không cần loại bỏ -e để tránh mất nghĩa hoặc làm thay đổi phát âm.
2.3. Quy tắc 3: Động từ kết thúc bằng đuôi -h, -w, -x và -y
Nếu động từ kết thúc bằng các chữ cái -h, -w, -x, -y, bạn chỉ cần thêm trực tiếp -ing vào mà không cần thay đổi gì.
Ví dụ:
- show → showing (trình diễn)
- fix → fixing (sửa chữa)
- play → playing (chơi)
- wash → washing (rửa)
Các ký tự -h, -w, -x, -y không ảnh hưởng đến cách phát âm hoặc chính tả của từ khi thêm -ing.
>> Xem thêm:
- OSASCOMP - Quy tắc nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
- Trọn bộ quy tắc nối âm trong tiếng Anh đầy đủ, chính xác nhất
2.4. Quy tắc 4: Động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe
Đối với các động từ kết thúc bằng -ee, -ye, -oe, bạn giữ nguyên đuôi và thêm -ing trực tiếp. Quy tắc này áp dụng vì những đuôi này đã có cách phát âm riêng, việc thay đổi có thể làm từ khó đọc hoặc sai nghĩa.
Ví dụ:
- see → seeing (nhìn)
- agree → agreeing (đồng ý)
- dye → dyeing (nhuộm)
- canoe → canoeing (chèo thuyền)
2.5. Quy tắc 5: Động từ kết thúc bằng đuôi -ie
Khi động từ kết thúc bằng -ie, bạn cần đổi -ie thành -y trước khi thêm -ing. Đây là quy tắc bắt buộc để đảm bảo chính tả và phát âm đúng.
Ví dụ:
- lie → lying (nằm)
- die → dying (chết)
- tie → tying (buộc)
2.6. Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng đuôi -c
Khi động từ kết thúc bằng -c, bạn cần đổi -c thành -ck trước khi thêm -ing. Đây là một quy tắc chính tả để đảm bảo cách viết đúng và giữ nguyên cách phát âm.
Ví dụ:
- picnic → picnicking (dã ngoại)
- mimic → mimicking (bắt chước)
2.7. Quy tắc 7: Thêm -ing sau khi nhân đôi phụ âm cuối
Khi động từ kết thúc bằng cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing.
Ví dụ:
- run → running (chạy)
- sit → sitting (ngồi)
- swim → swimming (bơi)
Ngoại lệ: Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, bạn không cần nhân đôi phụ âm.
Ví dụ:
- open → opening (mở)
- visit → visiting (thăm)
Lưu ý: Động từ kết thúc bằng w, x, y không cần nhân đôi phụ âm, dù cấu trúc từ có phụ âm + nguyên âm + phụ âm.
Ví dụ:
- fix → fixing (sửa chữa)
- play → playing (chơi)
Các phụ âm w, x, y không được nhân đôi vì không ảnh hưởng đến cách phát âm.
>> Xem thêm:
- Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới bắt đầu
- Tổng hợp quy tắc xác định trọng âm tiếng Anh chi tiết nhất
3. Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
Bài tập 1
Thêm đuôi -ing vào các động từ trong ngoặc sao cho đúng với ngữ cảnh của câu.
- She is (write) __________ a letter to her friend.
- They were (swim) __________ in the pool when it started to rain.
- I enjoy (read) __________ novels in my free time.
- He avoids (talk) __________ about his personal life.
- We are interested in (learn) __________ new languages.
- The baby kept (cry) __________ all night.
- She is good at (sing) __________ traditional songs.
- I am (prepare) __________ for my final exams.
- They suggested (go) __________ hiking this weekend.
- He has been (practice) __________ the piano for three hours.
- The dog is (chase) __________ its tail.
- We are (explore) __________ the city tomorrow.
- He admitted (cheat) __________ on the test.
- She enjoys (dance) __________ in the rain.
- They were (watch) __________ a movie when the lights went out.
Bài tập 2
Các câu dưới đây có lỗi sai trong việc thêm đuôi -ing. Hãy sửa lại cho đúng.
- She is writting a book about her travels.
- I am looking forward to meet my cousins next weekend.
- The cat is lieing on the sofa.
- He admitted stealing the money but denyed breaking the window.
- They are planing to visit Paris this summer.
- I suggest to go to the park after lunch.
- She enjoys playing the guitar but dislike singing.
- We are preparing for the picnic and packing the food.
- He kept on to interrupt during the meeting.
- I saw her canoeing across the lake and smiling happily.
- She is dyeing her hair in bright red.
- He was mimicing his teacher in front of the class.
- We were enjoying the party when it started raining.
- They are sitting on the bench and chatting.
- I can’t imagine to live without my smartphone.
Bài tập 3
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây.
- He is __________ a letter to his parents.
a. write
b. wrote
c. writing - They were __________ when the phone rang.
a. talking
b. talk
c. talked - She suggested __________ to the cinema after work.
a. go
b. gone
c. going - I can’t imagine __________ in a small village.
a. live
b. living
c. lived - He avoids __________ in crowded places.
a. stayed
b. staying
c. stay - We are planning on __________ to the mountains this weekend.
a. hiking
b. hike
c. hiked - The baby kept __________ despite being tired.
a. cried
b. crying
c. cry - She admitted __________ the vase by accident.
a. breaking
b. broke
c. break - He enjoys __________ books in his free time.
a. reads
b. read
c. reading - They were __________ when it suddenly started snowing.
a. walking
b. walked
c. walk - She loves __________ flowers in her garden.
a. grow
b. growing
c. grew - I am responsible for __________ the dog.
a. feed
b. fed
c. feeding - He admitted __________ the mistake in his report.
a. making
b. made
c. make - We are looking forward to __________ our family.
a. visiting
b. visit
c. visited - She avoids __________ junk food for better health.
a. eat
b. eating
c. ate
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
- writing
- swimming
- reading
- talking
- learning
- crying
- singing
- preparing
- going
- practicing
- chasing
- exploring
- cheating
- dancing
- watching
Bài tập 2:
- writing
- meeting
- lying
- denied
- planning
- going
- dislikes
- correct
- interrupting
- correct
- dyeing
- mimicking
- correct
- correct
- living
Bài tập 3:
- c. writing
- a. talking
- c. going
- b. living
- b. staying
- a. hiking
- b. crying
- a. breaking
- c. reading
- a. walking
- b. growing
- c. feeding
- a. making
- a. visiting
- b. eating
Những quy tắc thêm -ing vào động từ tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế rất dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không hiểu rõ. Việc ghi nhớ các quy tắc trên sẽ giúp bạn viết và phát âm đúng, tránh những lỗi sai phổ biến trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm một địa chỉ học tiếng Anh uy tín thì Langmaster sẽ là lựa chọn đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!